Có 2 kết quả:
放射作战 fàng shè zuò zhàn ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄗㄨㄛˋ ㄓㄢˋ • 放射作戰 fàng shè zuò zhàn ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄗㄨㄛˋ ㄓㄢˋ
fàng shè zuò zhàn ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄗㄨㄛˋ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
radiological operations
Bình luận 0
fàng shè zuò zhàn ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄗㄨㄛˋ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
radiological operations
Bình luận 0